Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 28/03/2024
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
Giải ĐB
49879
Giải nhất
61196
Giải nhì
55813
26560
Giải ba
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Giải tư
0689
1252
7970
1626
Giải năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Giải sáu
800
015
450
Giải bảy
07
82
98
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
9
00,3,7
6,913,5
5,8262,8
0,1,83 
444
1,82,950,2,8
22,8,960,1
070,9
2,5,982,3,52,6
9
7,890,1,5,6
8
 
Ngày: 25/03/2024
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
Giải ĐB
16342
Giải nhất
75754
Giải nhì
28913
37346
Giải ba
86642
45535
81914
94696
52321
96022
Giải tư
8692
8838
9702
1399
Giải năm
7019
7237
7661
9492
5860
0770
Giải sáu
425
940
549
Giải bảy
39
42
11
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702
1,2,611,3,4,9
0,2,43,9221,2,5
135,7,8,9
1,540,23,6,9
2,354
4,960,1
3,770,7
38 
1,3,4,9922,6,9
 
Ngày: 21/03/2024
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
Giải ĐB
81866
Giải nhất
15018
Giải nhì
97738
52425
Giải ba
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Giải tư
6001
7698
5879
5739
Giải năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Giải sáu
843
426
191
Giải bảy
87
13
52
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,913,8
5202,5,62
1,3,4,6
9
33,8,9
843,9
252,6
22,5,663,6,8
0,8792
1,3,6,984,7,9
3,4,72,891,3,8
 
Ngày: 18/03/2024
16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK
Giải ĐB
78723
Giải nhất
05913
Giải nhì
42978
47997
Giải ba
12779
25923
66649
28808
79008
51224
Giải tư
4813
1627
6276
4906
Giải năm
6495
7729
2690
7389
9423
1047
Giải sáu
902
463
762
Giải bảy
82
29
25
53
ChụcSốĐ.Vị
902,6,82
 132
0,6,8233,4,5,7
92
12,23,5,63 
247,9
2,953
0,762,3
2,4,976,8,9
02,782,9
22,4,7,890,5,7
 
Ngày: 14/03/2024
5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD
Giải ĐB
69169
Giải nhất
64118
Giải nhì
47084
42711
Giải ba
63859
14728
77445
27949
64742
81409
Giải tư
9407
4489
0999
1759
Giải năm
4014
9727
1414
9057
2299
3594
Giải sáu
630
802
403
Giải bảy
03
64
94
72
ChụcSốĐ.Vị
302,32,7,9
111,42,8
0,4,727,8
0230
12,6,8,9242,5,9
457,92
 64,9
0,2,572
1,284,9
0,4,52,6
8,92
942,92
 
Ngày: 11/03/2024
19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA
Giải ĐB
68333
Giải nhất
15214
Giải nhì
41437
19271
Giải ba
81367
05175
83589
47586
69646
07575
Giải tư
7285
1688
9707
9289
Giải năm
0140
6399
9619
3239
3428
9131
Giải sáu
438
211
465
Giải bảy
99
79
10
72
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,3,710,1,4,9
728
331,3,7,8
9
140,6
6,72,85 
4,865,7
0,3,671,2,52,9
2,3,885,6,8,92
1,3,7,82
92
992