Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 08/01/2018
Giải ĐB
79708
Giải nhất
95955
Giải nhì
13054
85850
Giải ba
70232
52809
50542
00493
24973
06079
Giải tư
7310
8360
7553
4681
Giải năm
2390
1907
6737
5248
9032
3108
Giải sáu
117
693
213
Giải bảy
85
63
53
36
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,907,82,9
810,3,7
32,42 
1,52,6,7
92
322,6,7
542,8
5,850,32,4,5
360,3
0,1,373,9
02,481,5
0,790,32
 
Ngày: 04/01/2018
Giải ĐB
62274
Giải nhất
80320
Giải nhì
35513
91291
Giải ba
42901
12478
43936
95254
32614
56914
Giải tư
5295
8197
4181
2833
Giải năm
2871
1165
1520
5752
2424
2550
Giải sáu
479
833
249
Giải bảy
37
53
41
28
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,4,7,8
9
13,42
5202,4,8
1,32,5332,6,7
12,2,5,741,9
6,950,2,3,4
365
3,971,4,8,9
2,781
4,791,5,7
 
Ngày: 01/01/2018
Giải ĐB
91662
Giải nhất
94944
Giải nhì
53625
14837
Giải ba
85014
21750
31212
54707
54690
54681
Giải tư
8994
2816
1042
9743
Giải năm
8627
5371
3803
9759
2067
8743
Giải sáu
015
677
702
Giải bảy
29
32
58
36
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,7
7,812,4,5,6
0,1,3,4
6
25,7,9
0,4232,6,7
1,4,942,32,4
1,250,8,9
1,362,7
0,2,3,6
7
71,7
581
2,590,4
 
Ngày: 28/12/2017
Giải ĐB
59705
Giải nhất
95527
Giải nhì
65347
34078
Giải ba
09667
36952
86803
45947
67906
65035
Giải tư
1272
2781
4193
2559
Giải năm
8480
2074
4058
5397
8246
3929
Giải sáu
080
518
178
Giải bảy
47
03
80
78
ChụcSốĐ.Vị
83032,5,6
818
5,727,9
02,935
746,73
0,352,8,9
0,467
2,43,6,972,4,83
1,5,73803,1
2,593,7
 
Ngày: 25/12/2017
Giải ĐB
30363
Giải nhất
42156
Giải nhì
10040
96503
Giải ba
70175
84881
98573
76633
11405
21113
Giải tư
7662
1114
0522
0992
Giải năm
6127
1475
9375
1544
0863
6288
Giải sáu
458
677
149
Giải bảy
76
19
14
17
ChụcSốĐ.Vị
403,5
813,42,7,9
2,6,922,7
0,1,3,62
7
33
12,440,4,9
0,7356,8
5,762,32
1,2,773,53,6,7
5,881,8
1,492
 
Ngày: 21/12/2017
Giải ĐB
96758
Giải nhất
55855
Giải nhì
95958
72770
Giải ba
50451
12932
61195
23249
15609
25605
Giải tư
0432
1498
5452
8693
Giải năm
4672
5187
4855
7424
0946
8659
Giải sáu
383
316
256
Giải bảy
80
45
96
87
ChụcSốĐ.Vị
7,805,9
516
32,5,724
8,9322
245,6,9
0,4,52,951,2,52,6
82,9
1,4,5,96 
8270,2
52,980,3,72
0,4,593,5,6,8