Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 08/04/2019
XSDT - Loại vé: F14
Giải ĐB
994908
Giải nhất
16051
Giải nhì
94017
Giải ba
85786
71995
Giải tư
05319
54813
86450
68298
08204
78213
08603
Giải năm
3862
Giải sáu
7871
6382
8065
Giải bảy
601
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,501,3,4,8
0,5,7132,7,9
6,82 
0,123 
040
6,950,1
862,5
171
0,982,6
195,8
 
Ngày: 01/04/2019
XSDT - Loại vé: F13
Giải ĐB
399553
Giải nhất
80152
Giải nhì
68017
Giải ba
70733
18057
Giải tư
58651
26771
03809
12080
07874
74193
89057
Giải năm
9340
Giải sáu
9419
2295
7409
Giải bảy
224
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,8092
5,717,8,9
524
3,5,933
2,740
951,2,3,72
 6 
1,5271,4
180
02,193,5
 
Ngày: 25/03/2019
XSDT - Loại vé: F12
Giải ĐB
819623
Giải nhất
17628
Giải nhì
09957
Giải ba
60752
42671
Giải tư
87031
36937
08939
54808
28132
02434
36222
Giải năm
0155
Giải sáu
2987
3619
4383
Giải bảy
586
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,719
2,3,522,3,6,8
2,831,2,4,7
9
34 
552,5,7
2,86 
3,5,871
0,283,6,7
1,39 
 
Ngày: 18/03/2019
XSDT - Loại vé: F11
Giải ĐB
397520
Giải nhất
97931
Giải nhì
08714
Giải ba
66001
41325
Giải tư
83438
61392
73738
24520
70452
33475
86884
Giải năm
7106
Giải sáu
8365
0990
5636
Giải bảy
185
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,901,6
0,314
5,9202,5
 31,6,82
1,84 
2,6,7,852,6
0,3,565
 75
3284,5
 90,2
 
Ngày: 11/03/2019
XSDT - Loại vé: F10
Giải ĐB
242943
Giải nhất
79414
Giải nhì
19018
Giải ba
50531
49080
Giải tư
78169
16497
13672
08552
08783
48318
53557
Giải năm
2937
Giải sáu
9551
7412
7660
Giải bảy
443
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
3,512,4,82
1,5,6,72 
42,831,7
1432
 51,2,7
 60,2,9
3,5,972
1280,3
697
 
Ngày: 04/03/2019
XSDT - Loại vé: F09
Giải ĐB
798057
Giải nhất
15140
Giải nhì
13158
Giải ba
73780
71023
Giải tư
08277
36852
26134
02566
71546
48369
70410
Giải năm
9946
Giải sáu
8158
9884
1178
Giải bảy
144
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,80 
 10
523
234
3,4,840,4,62
 52,7,82
42,666,9
5,770,7,8
52,780,4
69 
 
Ngày: 25/02/2019
XSDT - Loại vé: F08
Giải ĐB
388512
Giải nhất
63136
Giải nhì
16426
Giải ba
04842
95861
Giải tư
94218
54630
50156
38099
14238
84236
46449
Giải năm
8776
Giải sáu
0511
1964
2734
Giải bảy
438
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,611,2,8
1,426
 30,4,62,82
3,6,942,9
 56
2,32,5,761,4
 76
1,328 
4,994,9