Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 11/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
295216
Giải nhất
04842
Giải nhì
82369
Giải ba
70499
91557
Giải tư
46907
38472
68891
90862
03389
62655
27181
Giải năm
1337
Giải sáu
7473
8441
6469
Giải bảy
690
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
907
4,8,916
3,4,6,72 
732,7
 41,2
555,7
162,92
0,3,572,3
 81,9
62,8,990,1,9
 
Ngày: 04/04/2019
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
856847
Giải nhất
43161
Giải nhì
32539
Giải ba
39505
69514
Giải tư
44849
97171
59993
66068
55232
72995
14910
Giải năm
7270
Giải sáu
5716
1375
5018
Giải bảy
495
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,7052
6,710,4,6,8
32 
932,9
147,9
02,7,925 
161,8
470,1,5
1,68 
3,493,52
 
Ngày: 28/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
932855
Giải nhất
90468
Giải nhì
81699
Giải ba
48978
50522
Giải tư
84474
27898
38454
41576
52324
97486
17958
Giải năm
0840
Giải sáu
1503
1986
1075
Giải bảy
826
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
403,9
 1 
222,4,6
03 
2,5,740
5,754,5,8
2,7,8268
 74,5,6,8
5,6,7,9862
0,998,9
 
Ngày: 21/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
818548
Giải nhất
51215
Giải nhì
85153
Giải ba
91762
48704
Giải tư
04625
17322
44479
23683
87093
23513
85680
Giải năm
2930
Giải sáu
6075
9947
8232
Giải bảy
165
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,804
 10,3,5
2,3,622,5
1,5,8,930,2
047,8
1,2,6,753
 62,5
475,9
480,3
793
 
Ngày: 14/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
434743
Giải nhất
55937
Giải nhì
06636
Giải ba
86388
87750
Giải tư
13799
36369
07570
49683
16954
80969
51214
Giải năm
1135
Giải sáu
5191
0626
4945
Giải bảy
072
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
914,8
726
4,835,6,7
1,543,5
3,450,4
2,3692
370,2
1,883,8
62,991,9
 
Ngày: 07/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
797741
Giải nhất
02759
Giải nhì
84053
Giải ba
48155
53496
Giải tư
58607
95075
18326
98121
04331
92235
49397
Giải năm
2422
Giải sáu
1611
5281
7564
Giải bảy
509
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,9
1,2,3,4
8
11
221,2,6
531,5
641
3,5,753,5,9
2,964
0,975
081
0,596,7
 
Ngày: 28/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
362211
Giải nhất
67151
Giải nhì
24221
Giải ba
68953
24003
Giải tư
17912
66450
97353
35818
51989
36048
82665
Giải năm
8596
Giải sáu
4239
9052
3751
Giải bảy
653
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,503
1,2,5211,2,8
1,521
0,5330,9
 48
650,12,2,33
965
 7 
1,489
3,896