Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 04/05/2018
XSTV - Loại vé: 27TV18
Giải ĐB
923726
Giải nhất
67217
Giải nhì
42977
Giải ba
51178
49533
Giải tư
16058
86081
49414
36669
85123
24924
33079
Giải năm
5251
Giải sáu
4893
4984
5266
Giải bảy
816
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,814,6,7
 23,4,6
2,3,933,8
1,2,84 
 51,8
1,2,666,9
1,777,8,9
3,5,781,4
6,793
 
Ngày: 27/04/2018
XSTV - Loại vé: 27TV17
Giải ĐB
516432
Giải nhất
81081
Giải nhì
57401
Giải ba
58742
37753
Giải tư
52980
22781
20584
72627
95549
30350
57112
Giải năm
3912
Giải sáu
5543
2674
6127
Giải bảy
778
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,801
0,82122
12,3,4273
4,532
7,842,3,9
 50,3
 6 
2374,8
780,12,4
49 
 
Ngày: 20/04/2018
XSTV - Loại vé: 27TV16
Giải ĐB
234284
Giải nhất
17707
Giải nhì
93440
Giải ba
20154
35708
Giải tư
36305
70160
50818
93192
59392
37026
15359
Giải năm
6234
Giải sáu
6784
1601
7004
Giải bảy
791
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4,5,7
8
0,7,918
9226
 34
0,3,5,8240
054,9
260
071
0,1842
591,22
 
Ngày: 13/04/2018
XSTV - Loại vé: 27TV15
Giải ĐB
599354
Giải nhất
06957
Giải nhì
14906
Giải ba
87568
00914
Giải tư
61742
76277
19082
38180
33230
56831
53940
Giải năm
2403
Giải sáu
9497
8244
1393
Giải bảy
542
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,4,803,6
314
42,826
0,930,1
1,4,540,22,4
 54,7
0,268
5,7,977
680,2
 93,7
 
Ngày: 06/04/2018
XSTV - Loại vé: 27TV14
Giải ĐB
298011
Giải nhất
54375
Giải nhì
40529
Giải ba
35270
24478
Giải tư
44152
53954
39971
76638
40513
13344
78913
Giải năm
7569
Giải sáu
8311
6997
8464
Giải bảy
755
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
70 
12,7112,32
529
1238
4,5,644,9
5,752,4,5
 64,9
970,1,5,8
3,78 
2,4,697
 
Ngày: 30/03/2018
XSTV - Loại vé: 27TV13
Giải ĐB
653002
Giải nhất
40318
Giải nhì
78718
Giải ba
89478
79685
Giải tư
57176
56549
78316
12167
43054
04870
10401
Giải năm
2094
Giải sáu
9808
6454
4433
Giải bảy
450
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,8
016,82
02 
333,7
52,949
850,42
1,767
3,670,6,8
0,12,785
494
 
Ngày: 23/03/2018
XSTV - Loại vé: 27TV12
Giải ĐB
857364
Giải nhất
68630
Giải nhì
81377
Giải ba
11324
26754
Giải tư
87106
01361
90761
22221
03531
63534
84255
Giải năm
1999
Giải sáu
7608
4750
8340
Giải bảy
529
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4,506,8
2,3,62,81 
 21,4,9
 30,1,4
2,3,5,640
550,4,5
0612,4
777
081
2,999