Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 12/04/2019
XSTV - Loại vé: 28TV15
Giải ĐB
914200
Giải nhất
35693
Giải nhì
14265
Giải ba
39621
36480
Giải tư
14666
63590
96925
03124
63883
50377
38245
Giải năm
0274
Giải sáu
4866
9537
2850
Giải bảy
371
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900
2,71 
 21,4,5
8,937
2,7,945
2,4,650
6265,62
3,771,4,7
 80,3
 90,3,4
 
Ngày: 05/04/2019
XSTV - Loại vé: 28TV14
Giải ĐB
496608
Giải nhất
13610
Giải nhì
18591
Giải ba
54625
74706
Giải tư
38201
95029
35066
35908
22256
08227
94320
Giải năm
7285
Giải sáu
7111
0121
5258
Giải bảy
776
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,6,82
0,1,2,910,1
 20,1,5,7
9
 30
 4 
2,856,8
0,5,6,766
276
02,585
291
 
Ngày: 29/03/2019
XSTV - Loại vé: 28TV13
Giải ĐB
800074
Giải nhất
56056
Giải nhì
28439
Giải ba
06342
55463
Giải tư
19223
51766
99369
49658
07747
53731
87100
Giải năm
9696
Giải sáu
8876
5920
9919
Giải bảy
537
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,200
319
420,3
2,631,7,9
742,7
 56,7,8
5,6,7,963,6,9
3,4,574,6
58 
1,3,696
 
Ngày: 22/03/2019
XSTV - Loại vé: 28TV12
Giải ĐB
577082
Giải nhất
47489
Giải nhì
08208
Giải ba
77866
73977
Giải tư
04837
77467
12222
55596
18879
04526
40569
Giải năm
4082
Giải sáu
3375
1705
5861
Giải bảy
425
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
613
2,8222,5,6
137
 4 
0,2,75 
2,6,961,6,7,9
3,6,775,7,9
0822,9
6,7,896
 
Ngày: 15/03/2019
XSTV - Loại vé: 28TV11
Giải ĐB
144220
Giải nhất
75399
Giải nhì
19513
Giải ba
96137
89534
Giải tư
67484
10097
09234
01928
58543
56268
05210
Giải năm
7217
Giải sáu
8723
8806
3620
Giải bảy
363
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2206
 10,3,7
8202,3,8
1,2,4,6342,7
32,843
 5 
063,8
1,3,97 
2,682,4
997,9
 
Ngày: 08/03/2019
XSTV - Loại vé: 28TV10
Giải ĐB
492055
Giải nhất
14936
Giải nhì
75863
Giải ba
91753
55407
Giải tư
04720
76346
99090
90049
05637
13568
66020
Giải năm
7259
Giải sáu
7554
4212
5734
Giải bảy
409
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
22,907,9
 12
1202
5,6342,6,7
32,546,9
553,4,5,9
3,463,8
0,37 
68 
0,4,590
 
Ngày: 01/03/2019
XSTV - Loại vé: 28TV09
Giải ĐB
298139
Giải nhất
35151
Giải nhì
10962
Giải ba
09976
66600
Giải tư
31238
52164
69391
11296
41779
47756
48363
Giải năm
1458
Giải sáu
5627
0291
5463
Giải bảy
572
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
000
5,931 
6,727
6238,9
64 
 51,6,8
5,7,962,32,4
272,6,9
3,58 
3,7913,6