Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 23/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
277193
Giải nhất
10691
Giải nhì
34906
Giải ba
89796
91726
Giải tư
82749
85055
68266
18651
49674
26252
68129
Giải năm
3974
Giải sáu
7186
0007
4333
Giải bảy
284
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
52,91 
526,9
3,933
72,849
5512,2,5
0,2,6,8
9
66
0742
 84,6
2,491,3,6
 
Ngày: 16/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
887202
Giải nhất
75982
Giải nhì
83848
Giải ba
31345
98877
Giải tư
12612
39408
31173
57595
35403
70760
34157
Giải năm
0954
Giải sáu
4279
8084
7220
Giải bảy
700
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,2,3,8
 12
0,1,820
0,734
3,5,845,8
4,954,7
 60
5,773,7,9
0,482,4
795
 
Ngày: 09/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
694679
Giải nhất
98962
Giải nhì
17572
Giải ba
27837
49981
Giải tư
01570
32813
44626
08562
61095
74816
69046
Giải năm
6057
Giải sáu
5127
1479
5081
Giải bảy
493
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
8213,6
62,726,7
1,937
 46
957
1,2,4622
2,3,570,2,92
 80,12
7293,5
 
Ngày: 02/04/2019
XSDLK
Giải ĐB
381919
Giải nhất
59401
Giải nhì
51018
Giải ba
79624
81145
Giải tư
14837
73274
34110
81820
04480
00821
84745
Giải năm
1408
Giải sáu
8122
0979
4527
Giải bảy
982
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,2,801,8
0,210,8,9
2,4,820,1,2,4
7
 37
2,742,52
425 
 6 
2,374,9
0,180,2
1,79 
 
Ngày: 26/03/2019
XSDLK
Giải ĐB
851389
Giải nhất
82474
Giải nhì
91286
Giải ba
53109
73782
Giải tư
99930
46940
73155
54302
35690
12861
79154
Giải năm
8081
Giải sáu
3155
8278
4206
Giải bảy
656
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,4,902,6,9
6,81 
0,826
 30
5,740
5254,52,6
0,2,5,861
 74,8
781,2,6,9
0,890
 
Ngày: 19/03/2019
XSDLK
Giải ĐB
860986
Giải nhất
75302
Giải nhì
51902
Giải ba
23848
32971
Giải tư
92655
68670
26327
42358
05443
19561
11756
Giải năm
1426
Giải sáu
8962
4983
9160
Giải bảy
393
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
6,7022
5,6,71 
02,626,7
4,8,93 
 43,8
551,5,6,8
2,5,860,1,2
270,1
4,583,6
 93
 
Ngày: 12/03/2019
XSDLK
Giải ĐB
358884
Giải nhất
27165
Giải nhì
80875
Giải ba
81069
71592
Giải tư
07761
58620
11470
30884
26426
78009
08516
Giải năm
6132
Giải sáu
9733
4637
4610
Giải bảy
164
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,2,709
610,6
3,920,6
332,3,7
6,824 
6,75 
1,261,4,5,9
370,5
 842
0,6,992,9