|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
An Giang 25/04/2019 |
Giải tư: 71873 - 88045 - 32357 - 03485 - 37527 - 63093 - 34178 |
Bến Tre 23/04/2019 |
Giải ĐB: 609893 |
Vũng Tàu 23/04/2019 |
Giải tám: 93 |
TP. HCM 22/04/2019 |
Giải năm: 2893 |
Vũng Tàu 16/04/2019 |
Giải sáu: 9936 - 6293 - 5628 |
TP. HCM 08/04/2019 |
Giải nhất: 65293 |
Tiền Giang 07/04/2019 |
Giải ba: 02593 - 79846 |
Tây Ninh 04/04/2019 |
Giải tư: 44849 - 97171 - 59993 - 66068 - 55232 - 72995 - 14910 |
Đồng Tháp 01/04/2019 |
Giải tư: 58651 - 26771 - 03809 - 12080 - 07874 - 74193 - 89057 |
Tiền Giang 31/03/2019 |
Giải tư: 99389 - 15044 - 99441 - 12169 - 50294 - 11043 - 70493 |
Bình Dương 29/03/2019 |
Giải sáu: 1993 - 9593 - 3685 |
Cần Thơ 27/03/2019 |
Giải tư: 32297 - 94227 - 92015 - 12251 - 07203 - 07093 - 04138 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|