|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 03 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Hà Nội 22/04/2019 |
Giải nhì: 11946 - 98103 |
Thái Bình 21/04/2019 |
Giải ĐB: 66103 |
Hà Nội 18/04/2019 |
Giải năm: 4311 - 1637 - 9863 - 1686 - 1203 - 9123 |
Hà Nội 15/04/2019 |
Giải năm: 2403 - 7902 - 4291 - 5065 - 4652 - 7607 |
Hà Nội 08/04/2019 |
Giải ba: 85265 - 98046 - 02097 - 74307 - 17403 - 66045 |
Quảng Ninh 02/04/2019 |
Giải năm: 6387 - 2590 - 3365 - 8788 - 3965 - 6703 |
Thái Bình 31/03/2019 |
Giải tư: 1497 - 3003 - 3036 - 6273 |
Hải Phòng 29/03/2019 |
Giải sáu: 503 - 905 - 100 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|