|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
22/01/2019 -
21/02/2019
Hà Nội 21/02/2019 |
Giải nhì: 57039 - 79159 |
Thái Bình 17/02/2019 |
Giải ba: 89547 - 75659 - 54702 - 32099 - 11239 - 06965 |
Hải Phòng 15/02/2019 |
Giải ba: 31697 - 48439 - 09036 - 11799 - 98809 - 04611 |
Hà Nội 14/02/2019 |
Giải năm: 8562 - 6734 - 9287 - 5749 - 3439 - 4287 |
Hà Nội 11/02/2019 |
Giải tư: 7620 - 0039 - 5115 - 2725 |
Hải Phòng 08/02/2019 |
Giải ba: 03122 - 20239 - 08897 - 63291 - 35519 - 90363 |
Hải Phòng 01/02/2019 |
Giải ba: 74843 - 12527 - 05270 - 36939 - 44042 - 11960 |
Quảng Ninh 29/01/2019 |
Giải tư: 6438 - 9819 - 8847 - 2539 |
Nam Định 26/01/2019 |
Giải bảy: 65 - 33 - 36 - 39 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|