|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 42 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Hà Nội 25/04/2019 |
Giải năm: 5018 - 6027 - 9634 - 6974 - 2142 - 0264 |
Hải Phòng 19/04/2019 |
Giải tư: 4968 - 0251 - 4251 - 4942 |
Thái Bình 14/04/2019 |
Giải tư: 1182 - 0483 - 1342 - 5126 |
Quảng Ninh 09/04/2019 |
Giải ba: 06349 - 44736 - 97712 - 44742 - 08418 - 27865 |
Thái Bình 07/04/2019 |
Giải tư: 8245 - 4160 - 2442 - 4651 |
Hải Phòng 05/04/2019 |
Giải năm: 2923 - 3042 - 6648 - 4637 - 0458 - 7714 |
Bắc Ninh 03/04/2019 |
Giải nhất: 67542 |
Nam Định 30/03/2019 |
Giải bảy: 36 - 42 - 09 - 99 |
Hải Phòng 29/03/2019 |
Giải ĐB: 21642 |
Hà Nội 28/03/2019 |
Giải ba: 33414 - 96568 - 64450 - 85442 - 27235 - 40406 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|