|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 88 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Hải Phòng 26/04/2019 |
Giải tư: 4175 - 8788 - 3148 - 0800 Giải năm: 9727 - 0788 - 8233 - 9301 - 7988 - 1557 |
Hà Nội 25/04/2019 |
Giải ĐB: 44188 |
Hải Phòng 19/04/2019 |
Giải ĐB: 73588 |
Bắc Ninh 17/04/2019 |
Giải ba: 91501 - 98288 - 21382 - 00556 - 70906 - 63432 |
Quảng Ninh 16/04/2019 |
Giải năm: 6781 - 4192 - 3032 - 3188 - 0222 - 5636 |
Hải Phòng 12/04/2019 |
Giải năm: 2188 - 8952 - 4351 - 7119 - 3980 - 4038 |
Nam Định 06/04/2019 |
Giải ĐB: 61188 |
Bắc Ninh 03/04/2019 |
Giải sáu: 252 - 788 - 680 |
Quảng Ninh 02/04/2019 |
Giải năm: 6387 - 2590 - 3365 - 8788 - 3965 - 6703 Giải bảy: 08 - 56 - 88 - 14 |
Thái Bình 31/03/2019 |
Giải nhất: 11388 |
Nam Định 30/03/2019 |
Giải tư: 4644 - 8143 - 8172 - 3888 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/03/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
2 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
0 |
|
| |
|