|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 29 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Đắk Lắk 23/04/2019 |
Giải tư: 82749 - 85055 - 68266 - 18651 - 49674 - 26252 - 68129 |
Thừa T. Huế 22/04/2019 |
Giải tám: 29 |
Thừa T. Huế 15/04/2019 |
Giải ba: 18561 - 30329 |
Quảng Trị 11/04/2019 |
Giải tư: 14629 - 26209 - 60755 - 32136 - 77968 - 92206 - 79498 |
Khánh Hòa 07/04/2019 |
Giải năm: 5929 Giải ĐB: 578729 |
Phú Yên 01/04/2019 |
Giải tư: 11792 - 24834 - 31847 - 45429 - 42637 - 08753 - 18805 |
Thừa T. Huế 01/04/2019 |
Giải bảy: 529 |
Quảng Ngãi 30/03/2019 |
Giải tư: 35829 - 50310 - 51707 - 33300 - 58778 - 62607 - 81077 |
Ninh Thuận 29/03/2019 |
Giải tư: 78860 - 28629 - 07343 - 36145 - 96662 - 66456 - 18346 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|