Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 25/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43504
Giải nhất
01503
Giải nhì
32329
80468
Giải ba
40985
64769
05062
96130
88634
21885
Giải tư
5705
7559
5541
5717
Giải năm
7735
3819
2834
9502
5841
6317
Giải sáu
136
901
148
Giải bảy
17
99
10
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,601,2,3,4
5
0,4210,73,9
0,629
030,42,5,6
0,32412,8
0,3,8259
360,2,8,9
137 
4,6852
1,2,5,6
9
99
 
Ngày: 22/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33953
Giải nhất
17780
Giải nhì
17461
33553
Giải ba
61474
49904
53460
31499
36158
45212
Giải tư
2217
0050
1089
5470
Giải năm
3816
4366
9082
1447
3720
3278
Giải sáu
024
631
677
Giải bảy
91
48
67
66
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,7
8
04
3,6,912,6,7
1,820,4
5231
0,2,747,8
 50,32,8
1,6260,1,62,7
1,4,6,770,4,7,8
4,5,780,2,9
8,991,9
 
Ngày: 18/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25970
Giải nhất
91512
Giải nhì
73991
82090
Giải ba
36670
47950
99296
29620
64764
58512
Giải tư
1600
7056
4131
6738
Giải năm
6391
7990
5704
0919
6895
4737
Giải sáu
336
165
457
Giải bảy
64
79
67
54
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,72
92
00,4
3,92122,9
1220
 31,6,7,8
0,5,624 
6,950,4,6,7
3,5,9642,5,7
3,5,6702,9
38 
1,7902,12,5,6
 
Ngày: 15/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
Tết
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
 
Ngày: 11/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15172
Giải nhất
93711
Giải nhì
28176
69142
Giải ba
23120
06531
07395
03842
29242
51013
Giải tư
7246
6169
0525
5048
Giải năm
5326
4542
4342
4317
0413
2795
Giải sáu
096
897
308
Giải bảy
28
11
06
16
ChụcSốĐ.Vị
206,8
12,3112,32,6,7
45,720,5,6,8
1231
 425,6,8
2,925 
0,1,2,4
7,9
69
1,972,6
0,2,48 
6952,6,7
 
Ngày: 08/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15214
Giải nhất
79032
Giải nhì
97600
47223
Giải ba
86198
60559
56293
15432
63288
38497
Giải tư
1086
7522
3230
0575
Giải năm
2224
1982
6096
5575
5104
1974
Giải sáu
092
164
476
Giải bảy
09
56
02
37
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,4,9
 14
0,2,32,8
9
22,3,4
2,930,22,7
0,1,2,6
7
4 
7256,9
5,7,8,964
3,974,52,6
8,982,6,8
0,592,3,6,7
8