Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 09/12/2023
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
793778
Giải nhất
82765
Giải nhì
46752
Giải ba
71870
87310
Giải tư
94265
15089
40361
80035
88997
68178
41724
Giải năm
8813
Giải sáu
1954
1209
9172
Giải bảy
061
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,709
6210,3
5,724
135
2,54 
3,6252,4
6612,52,6
970,2,82
7289
0,897
 
Ngày: 02/12/2023
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
642592
Giải nhất
49743
Giải nhì
86370
Giải ba
03189
02315
Giải tư
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
Giải năm
9718
Giải sáu
8113
2082
8021
Giải bảy
883
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,211,3,5,8
6,8,921,6,8
1,4,836
6,743
1,555
2,362,4
 70,4
1,282,3,9
892
 
Ngày: 25/11/2023
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
058823
Giải nhất
68306
Giải nhì
12052
Giải ba
99480
19573
Giải tư
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
Giải năm
2356
Giải sáu
3783
8716
4911
Giải bảy
742
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
1,5,811,6
3,4,523,4
2,7,832
242
 51,2,62
0,1,52,8267
673
 80,1,3,62
 9 
 
Ngày: 18/11/2023
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
445376
Giải nhất
01471
Giải nhì
30352
Giải ba
80597
10314
Giải tư
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
Giải năm
6553
Giải sáu
2284
9657
7626
Giải bảy
086
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
714
0,526
537
1,845
0,452,3,7
2,7,86 
3,5,971,6
984,6,9
0,8,997,8,9
 
Ngày: 11/11/2023
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
298546
Giải nhất
00606
Giải nhì
49853
Giải ba
31868
15834
Giải tư
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
Giải năm
2498
Giải sáu
2715
7366
8381
Giải bảy
026
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,906
815
726
534
3,5,845,62
1,453,4
0,2,42,6
7
66,8
 72,6
6,980,1,4
 90,8
 
Ngày: 04/11/2023
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
837871
Giải nhất
92767
Giải nhì
04414
Giải ba
50614
17013
Giải tư
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
Giải năm
0227
Giải sáu
1754
3270
1775
Giải bảy
207
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,707
2,6,713,42
 21,7
1,4,93 
12,5,940,3
7254,8
 61,7
0,2,670,1,52
58 
 93,4
 
Ngày: 28/10/2023
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,400,92
111,3,5,7
925
1,333
72,940
1,256,7
5,86 
1,5742
 86
02,992,4,9