Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 20/10/2011
XSQB
Giải ĐB
48019
Giải nhất
07846
Giải nhì
51895
Giải ba
36081
75997
Giải tư
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
Giải năm
1770
Giải sáu
8491
8820
5789
Giải bảy
559
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,705
2,5,8,914,9
 20,1
 3 
1,444,6
0,951,9
4,769
7,970,6,7
 81,9
1,5,6,891,5,7
 
Ngày: 13/10/2011
XSQB
Giải ĐB
16399
Giải nhất
76045
Giải nhì
07118
Giải ba
54579
60550
Giải tư
07642
12589
10123
88758
85803
03009
61196
Giải năm
0980
Giải sáu
8575
2293
7114
Giải bảy
697
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,803,9
 14,8
423
0,2,93 
142,5
4,7,850,8
96 
975,9
1,580,5,9
0,7,8,993,6,7,9
 
Ngày: 06/10/2011
XSQB
Giải ĐB
49632
Giải nhất
90614
Giải nhì
27027
Giải ba
14168
93929
Giải tư
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
Giải năm
2152
Giải sáu
7987
7171
2839
Giải bảy
970
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3
714,9
3,527,9
0,932,5,9
1,649
352
 64,8,9
2,870,1
687
1,2,3,4
6
93
 
Ngày: 29/09/2011
XSQB
Giải ĐB
42504
Giải nhất
26210
Giải nhì
51649
Giải ba
55737
54095
Giải tư
07667
35904
10255
25508
54402
70631
74126
Giải năm
4007
Giải sáu
0291
5166
4289
Giải bảy
814
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
102,42,7,8
3,910,4
026
331,3,7
02,149
5,955
2,666,7
0,3,67 
089
4,891,5
 
Ngày: 22/09/2011
XSQB
Giải ĐB
69317
Giải nhất
33969
Giải nhì
44798
Giải ba
40126
96896
Giải tư
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
Giải năm
2834
Giải sáu
8862
7942
7918
Giải bảy
115
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
102,9
 10,5,7,8
0,4,6,926
634,9
3,442,4
15 
2,962,3,8,9
17 
1,6,98 
0,3,692,6,8
 
Ngày: 15/09/2011
XSQB
Giải ĐB
01065
Giải nhất
68508
Giải nhì
51583
Giải ba
75906
42129
Giải tư
24448
78883
38481
81593
39198
49335
56704
Giải năm
0272
Giải sáu
7513
5432
3971
Giải bảy
289
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
7,813
0,3,729
1,82,932,5
048
3,65 
065
 71,2
0,4,981,32,9
2,893,8
 
Ngày: 08/09/2011
XSQB
Giải ĐB
09238
Giải nhất
76003
Giải nhì
68935
Giải ba
02488
01745
Giải tư
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
Giải năm
9146
Giải sáu
6322
7311
8457
Giải bảy
547
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,411,4,9
222,9
035,8
141,5,6,7
3,4,757,9
46 
4,5,875
3,8,987,8
1,2,598