Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 12/03/2009
XSQT
Giải ĐB
96461
Giải nhất
82458
Giải nhì
51385
Giải ba
98414
86704
Giải tư
29808
15921
12997
69083
02610
40020
11168
Giải năm
2073
Giải sáu
4512
1110
8683
Giải bảy
660
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
12,2,604,8
2,6102,2,4
120,1,3
2,7,823 
0,14 
858
 60,1,8
973
0,5,6832,5
 97
 
Ngày: 05/03/2009
XSQT
Giải ĐB
59236
Giải nhất
37312
Giải nhì
81264
Giải ba
66816
75483
Giải tư
42609
87573
23046
30954
70422
38921
04403
Giải năm
3662
Giải sáu
1261
7008
6755
Giải bảy
269
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
2,5,612,6
1,2,621,2
0,7,836
5,646
551,4,5
1,3,461,2,4,9
 73
083
0,69 
 
Ngày: 26/02/2009
XSQT
Giải ĐB
59829
Giải nhất
97542
Giải nhì
72340
Giải ba
64472
26177
Giải tư
89807
14711
19764
89313
09474
43677
90405
Giải năm
4832
Giải sáu
9344
4172
4086
Giải bảy
215
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
405,7
111,3,4,5
3,4,7229
132
1,4,6,740,2,4
0,15 
864
0,72722,4,72
 86
29 
 
Ngày: 19/02/2009
XSQT
Giải ĐB
96175
Giải nhất
92132
Giải nhì
36385
Giải ba
89333
84610
Giải tư
01553
32091
43832
77898
03175
51531
20233
Giải năm
0687
Giải sáu
8871
7803
5876
Giải bảy
650
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,503
3,7,910
32,42 
0,32,531,22,32
 42
72,850,3
76 
871,52,6
985,7
 91,8
 
Ngày: 12/02/2009
XSQT
Giải ĐB
51205
Giải nhất
21346
Giải nhì
16769
Giải ba
16770
89868
Giải tư
55720
79019
92753
91777
46443
84879
23659
Giải năm
0609
Giải sáu
6192
0405
4877
Giải bảy
737
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,7052,9
 19
920
4,537
 43,6
0253,9
468,9
3,7270,72,9
689
0,1,5,6
7,8
92
 
Ngày: 05/02/2009
XSQT
Giải ĐB
71240
Giải nhất
60623
Giải nhì
47760
Giải ba
46054
49097
Giải tư
11014
13312
09893
47102
04700
76427
92463
Giải năm
9442
Giải sáu
0122
9116
4240
Giải bảy
008
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,2,8
 12,4,6
0,1,2,422,3,7
2,6,93 
1,5402,2
554,5
160,3
2,97 
08 
 93,7
 
Ngày: 29/01/2009
XSQT
Giải ĐB
92342
Giải nhất
93638
Giải nhì
69191
Giải ba
05109
79158
Giải tư
91362
64294
94742
16110
66149
66447
60800
Giải năm
3318
Giải sáu
8478
3809
4331
Giải bảy
409
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,100,94
3,910,8
42,62 
 31,8
9422,7,9
 58
 62
478
1,3,5,78 
04,491,4