Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
111270
Giải nhất
13000
Giải nhì
13248
Giải ba
26402
38805
Giải tư
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
Giải năm
5677
Giải sáu
2377
9542
4213
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,4,5
 13,6
0,2,422,3
1,2,3,633
042,8
0,7,85 
163,7
6,7270,5,72
485
 9 
 
Ngày: 25/10/2023
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
935145
Giải nhất
93408
Giải nhì
40124
Giải ba
24448
60017
Giải tư
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
Giải năm
8415
Giải sáu
5511
6912
0865
Giải bảy
267
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
111,2,5,7
124
53 
2,5,745,8
0,1,4,653,4
 65,7,9
1,674,8,9
0,4,7,98 
6,798
 
Ngày: 25/10/2023
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
300191
Giải nhất
23143
Giải nhì
91041
Giải ba
79773
40365
Giải tư
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
Giải năm
0486
Giải sáu
6853
0238
7419
Giải bảy
389
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,918,9
 25
4,5,6,734,82
341,3
2,653
863,5,9
773,7
1,32,986,9
1,6,891,8
 
Ngày: 25/10/2023
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
Giải ĐB
61380
Giải nhất
92842
Giải nhì
86347
06283
Giải ba
71520
66446
66318
53849
86752
45942
Giải tư
1379
8549
4174
9293
Giải năm
1616
0652
4193
3554
1132
6619
Giải sáu
685
553
936
Giải bảy
62
73
71
49
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
716,8,9
3,42,52,620
5,7,8,9232,6
5,7422,6,7,93
8522,3,4
1,3,462
471,3,4,9
180,3,5
1,43,7932
 
Ngày: 25/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
897507
Giải nhất
83692
Giải nhì
33285
Giải ba
44191
06840
Giải tư
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
Giải năm
5390
Giải sáu
3145
0254
3095
Giải bảy
915
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
42,907
914,52,8
926,7,8
 3 
1,5402,5
12,4,8,954
2,666
0,27 
1,285
 90,1,2,5
 
Ngày: 25/10/2023
XSKH
Giải ĐB
888377
Giải nhất
01001
Giải nhì
46481
Giải ba
12765
62050
Giải tư
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
Giải năm
4096
Giải sáu
3710
8997
6942
Giải bảy
432
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,501,6
0,810
3,42 
8,932,6
 42
5,6,850,5
0,3,7,8
9
65
7,976,7
 81,3,5,6
 93,6,7