Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/02/2011
XSDT - Loại vé: H07
Giải ĐB
701284
Giải nhất
17641
Giải nhì
77017
Giải ba
84275
69264
Giải tư
75238
60514
75670
50699
59880
13887
07889
Giải năm
0100
Giải sáu
2681
6444
0233
Giải bảy
656
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800
4,813,4,7
 2 
1,333,8
1,4,6,841,4
756
564
1,870,5
380,1,4,7
9
8,999
 
Ngày: 07/02/2011
XSDT - Loại vé: H06
Giải ĐB
672872
Giải nhất
43025
Giải nhì
69181
Giải ba
28774
08869
Giải tư
18700
49103
12620
69206
74877
96532
97518
Giải năm
3792
Giải sáu
0650
5248
7165
Giải bảy
337
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,6
818
3,7,920,5
0,632,7
748
2,650
063,5,9
3,772,4,7
1,481
692
 
Ngày: 31/01/2011
XSDT - Loại vé: H05
Giải ĐB
246236
Giải nhất
93450
Giải nhì
96977
Giải ba
28833
97741
Giải tư
49363
07224
77193
91985
18708
66201
77016
Giải năm
7607
Giải sáu
1450
6017
7532
Giải bảy
280
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
52,801,7,8
0,416,7
324
3,6,9232,3,6
241
8502
1,363
0,1,777
080,5
 932
 
Ngày: 24/01/2011
XSDT - Loại vé: H04
Giải ĐB
867537
Giải nhất
57073
Giải nhì
68728
Giải ba
15164
04095
Giải tư
87348
25349
45641
55571
79299
74664
09928
Giải năm
0460
Giải sáu
1359
1604
8328
Giải bảy
734
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
604,7
4,71 
 283
734,7
0,3,6241,8,9
959
 60,42
0,371,3
23,48 
4,5,995,9
 
Ngày: 17/01/2011
XSDT - Loại vé: H03
Giải ĐB
248994
Giải nhất
26622
Giải nhì
21027
Giải ba
38578
11807
Giải tư
83400
27074
97207
65062
15655
43846
00433
Giải năm
1254
Giải sáu
9384
5059
0468
Giải bảy
804
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,4,72
81 
2,622,7
333
0,5,7,8
9
46
554,5,9
462,8
02,274,8
6,781,4
594
 
Ngày: 10/01/2011
XSDT - Loại vé: H02
Giải ĐB
911050
Giải nhất
44279
Giải nhì
32678
Giải ba
30253
95865
Giải tư
89994
60244
23713
61662
61620
27267
55003
Giải năm
3182
Giải sáu
4045
4444
0748
Giải bảy
817
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,503
 13,7
5,6,820
0,1,53 
42,9442,5,8
4,650,2,3
 62,5,7
1,678,9
4,782
794
 
Ngày: 03/01/2011
XSDT - Loại vé: H01
Giải ĐB
425680
Giải nhất
36780
Giải nhì
79770
Giải ba
49548
66703
Giải tư
56410
24556
80574
38191
19662
14112
92340
Giải năm
4934
Giải sáu
9140
3592
3501
Giải bảy
226
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,42,7,8201,3
0,910,2
1,6,923,6
0,234
3,7402,8
 56
2,562
 70,4
4802
 91,2