Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/10/2013
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
168148
Giải nhất
88835
Giải nhì
21024
Giải ba
42347
16463
Giải tư
61524
76679
14608
09267
54852
37869
40573
Giải năm
5456
Giải sáu
9051
0934
3158
Giải bảy
600
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,8
3,51 
5242
6,731,4,5
22,347,8
351,2,6,8
563,7,9
4,673,9
0,4,58 
6,79 
 
Ngày: 08/10/2013
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
095835
Giải nhất
72951
Giải nhì
80521
Giải ba
62190
48366
Giải tư
20652
40923
10223
78253
93706
51529
31741
Giải năm
5016
Giải sáu
6974
4905
5207
Giải bảy
382
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
905,6,7
2,4,516
5,821,32,9
22,534,5
3,741
0,351,2,3
0,1,666
074
 82
290
 
Ngày: 01/10/2013
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
058656
Giải nhất
95845
Giải nhì
32179
Giải ba
94335
17303
Giải tư
23645
02551
77802
70870
91076
14558
86258
Giải năm
7172
Giải sáu
2025
6125
1493
Giải bảy
644
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
702,3
51 
0,7252
0,935
4,744,52
22,3,4251,6,82
5,76 
 70,2,4,6
9
528 
793
 
Ngày: 24/09/2013
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
182195
Giải nhất
23271
Giải nhì
43938
Giải ba
77133
24125
Giải tư
89303
63886
58607
83283
49903
10932
25837
Giải năm
7455
Giải sáu
3435
8668
6339
Giải bảy
258
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 032,7
71 
325
02,3,832,3,5,7
8,9
 49
2,3,5,955,8
868
0,371
3,5,683,6
3,495
 
Ngày: 17/09/2013
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
597460
Giải nhất
33876
Giải nhì
99691
Giải ba
15907
59809
Giải tư
35697
48127
35448
88817
14001
87642
11602
Giải năm
7937
Giải sáu
7111
2110
3358
Giải bảy
843
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7,9
0,1,910,1,4,7
0,427
437
142,3,8
 58
760
0,1,2,3
9
76
4,58 
091,7
 
Ngày: 10/09/2013
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
947932
Giải nhất
13154
Giải nhì
29821
Giải ba
54459
73926
Giải tư
99864
87083
51587
71771
55569
09970
13115
Giải năm
2122
Giải sáu
1887
3397
8880
Giải bảy
469
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7,808
2,715
2,321,2,6
832
5,64 
154,9
264,92
82,970,1
080,3,72
5,6297
 
Ngày: 03/09/2013
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
531738
Giải nhất
67339
Giải nhì
39918
Giải ba
20722
93643
Giải tư
04867
13283
29372
11630
99212
81872
37549
Giải năm
1348
Giải sáu
1460
4695
6551
Giải bảy
506
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,606
512,8
1,2,7222,6
4,830,8,9
 43,8,9
951
0,260,7
6722
1,3,483
3,495