Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 02/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
931991
Giải nhất
31444
Giải nhì
91018
Giải ba
80587
22193
Giải tư
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
Giải năm
5541
Giải sáu
6840
2832
1212
Giải bảy
107
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,407
4,7,912,8
1,3,42 
930,2,5
440,1,2,4
5
3,457
 68
0,5,8,971
1,687
 91,3,7
 
Ngày: 26/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
152875
Giải nhất
91162
Giải nhì
59605
Giải ba
11073
19188
Giải tư
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
Giải năm
9442
Giải sáu
1017
7783
6092
Giải bảy
730
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5
7217
4,62,922 
7,830
0,442,4
0,7,85 
 622
1712,3,5
883,5,8
 922
 
Ngày: 19/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
307971
Giải nhất
65470
Giải nhì
23510
Giải ba
65057
12987
Giải tư
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
Giải năm
5702
Giải sáu
5954
1518
8605
Giải bảy
622
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
8,9
00,2,5
7,810,8
0,222
430
543,6
054,7
4,86 
5,870,1
180,1,6,7
 90
 
Ngày: 12/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
253839
Giải nhất
60791
Giải nhì
08196
Giải ba
64847
77526
Giải tư
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
Giải năm
9475
Giải sáu
8296
6644
3318
Giải bảy
512
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,408
912,8
125,6
330,3,4,8
92
3,440,4,7
2,75 
2,926 
475
0,1,38 
3291,62
 
Ngày: 05/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
915617
Giải nhất
54285
Giải nhì
92912
Giải ba
45024
38626
Giải tư
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
Giải năm
1157
Giải sáu
2592
8387
2605
Giải bảy
884
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
305,7
5,712,62,7
1,924,6
 30
2,6,84 
0,851,7
12,264,8
0,1,5,871
684,5,7
 92
 
Ngày: 28/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
946593
Giải nhất
91561
Giải nhì
82881
Giải ba
00436
86304
Giải tư
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
Giải năm
7587
Giải sáu
1284
9590
4561
Giải bảy
558
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,9204
62,81 
420
3,933,5,6
0,5,7,842
354,8
3612
8,974
581,4,7
 902,3,7
 
Ngày: 21/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
546904
Giải nhất
30932
Giải nhì
84925
Giải ba
89414
91665
Giải tư
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
Giải năm
4948
Giải sáu
1479
3109
6838
Giải bảy
530
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,9
3,614
3,725
6,930,1,2,8
0,148
2,65 
 61,3,5
872,8,9
3,4,787
0,793