Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 20/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91308
Giải nhất
83681
Giải nhì
04953
Giải ba
01855
91172
Giải tư
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
Giải năm
5605
Giải sáu
4854
7407
9313
Giải bảy
870
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
705,6,7,8
9
5,813,52
72 
1,4,53 
5243
0,12,551,3,42,5
0,96 
070,2
081
096
 
Ngày: 13/11/2009
XSGL
Giải ĐB
70887
Giải nhất
37851
Giải nhì
39017
Giải ba
24093
32871
Giải tư
83929
43999
75653
71118
62726
95934
38560
Giải năm
4379
Giải sáu
6359
1594
8659
Giải bảy
489
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,5,711,7,8
 26,9
5,934
3,94 
 51,3,92
260
1,871,9
187,9
2,52,7,8
9
93,4,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91802
Giải nhất
42721
Giải nhì
26994
Giải ba
41996
85317
Giải tư
81927
40482
60307
37172
81284
50248
54420
Giải năm
8539
Giải sáu
8606
4465
4043
Giải bảy
799
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,6,7
217
0,7,820,1,7
439
4,8,943,4,8
65 
0,965
0,1,272
482,4
3,994,6,9
 
Ngày: 30/10/2009
XSGL
Giải ĐB
97752
Giải nhất
24810
Giải nhì
22514
Giải ba
33099
88339
Giải tư
69908
51030
40690
20558
25185
95924
09209
Giải năm
1426
Giải sáu
3747
9704
8772
Giải bảy
030
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,32,904,8,9
 10,4
5,724,6
 302,9
0,1,247
852,8
268
472
0,5,685
0,3,990,9
 
Ngày: 23/10/2009
XSGL
Giải ĐB
88734
Giải nhất
53324
Giải nhì
10499
Giải ba
11850
07258
Giải tư
25649
20778
12894
83455
26268
11246
82543
Giải năm
5085
Giải sáu
6089
2504
3408
Giải bảy
564
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
504,8
 1 
 24,5
434
0,2,3,6
9
43,6,9
2,5,850,5,8
464,8
 78
0,5,6,785,9
4,8,994,9
 
Ngày: 16/10/2009
XSGL
Giải ĐB
19683
Giải nhất
48905
Giải nhì
38269
Giải ba
29269
78468
Giải tư
27658
13138
15795
77323
90113
46236
02533
Giải năm
7820
Giải sáu
6020
3255
6951
Giải bảy
606
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2205,6
513
 202,3
1,2,3,833,6,8
 4 
0,5,951,5,8
0,368,92
97 
3,5,683
6295,7
 
Ngày: 09/10/2009
XSGL
Giải ĐB
56359
Giải nhất
17540
Giải nhì
06885
Giải ba
24457
11674
Giải tư
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
Giải năm
2954
Giải sáu
4384
3504
3453
Giải bảy
430
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,404,9
21 
5,621,5,9
5,930
0,52,7,840
2,852,3,42,7
9
 62
574
 84,5
0,2,593