Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11B
Giải ĐB
788204
Giải nhất
35531
Giải nhì
05774
Giải ba
61045
00070
Giải tư
83607
92325
84961
14425
31839
99851
03005
Giải năm
5026
Giải sáu
0162
6729
1543
Giải bảy
643
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
704,5,7
3,5,61 
4,6252,6,9
4231,9
0,742,32,5
0,22,451
261,2
070,4
 8 
2,39 
 
Ngày: 08/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
098710
Giải nhất
47424
Giải nhì
46402
Giải ba
19843
98984
Giải tư
02162
44308
13183
98232
46268
66880
39253
Giải năm
4722
Giải sáu
7656
5866
3499
Giải bảy
811
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
110,1
0,2,3,622,4
4,5,832
2,843
653,6
5,662,5,6,8
 7 
0,680,3,4
999
 
Ngày: 08/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
015055
Giải nhất
50632
Giải nhì
79421
Giải ba
83460
92804
Giải tư
60166
35630
90271
70578
59436
49595
56210
Giải năm
7291
Giải sáu
8978
8806
2240
Giải bảy
748
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,604,6
2,7,910
321
 30,2,6
0,940,8
5,955
0,3,660,6
 71,82
4,728 
 91,4,5
 
Ngày: 08/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23967
Giải nhất
13111
Giải nhì
07131
18440
Giải ba
25657
72855
08170
72857
70507
37523
Giải tư
2516
3555
8998
6082
Giải năm
1951
1876
4674
1284
9062
1120
Giải sáu
538
957
952
Giải bảy
00
29
74
47
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,700,7
1,3,511,6
5,6,820,3,9
231,8
72,840,7
5251,2,52,73
1,762,7
0,4,53,670,42,6
3,982,4
298
 
Ngày: 08/11/2009
XSKT
Giải ĐB
51926
Giải nhất
03263
Giải nhì
56083
Giải ba
14562
95683
Giải tư
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
Giải năm
7862
Giải sáu
2269
1596
9809
Giải bảy
445
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
912
1,3,5,62
7
24,6
6,8232
2,845
452
2,8,9622,3,9
 72
 832,4,6
0,691,6
 
Ngày: 08/11/2009
XSKH
Giải ĐB
35305
Giải nhất
14640
Giải nhì
98089
Giải ba
82420
38143
Giải tư
66674
79942
77349
69568
05849
93269
97082
Giải năm
5115
Giải sáu
7236
5594
6242
Giải bảy
216
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,405
 15,6
43,820
436
7,940,23,3,92
0,15 
1,368,9
 74
682,9
42,6,894