Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/08/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
485583
Giải nhất
78632
Giải nhì
27941
Giải ba
79939
58454
Giải tư
09915
48014
82650
88000
72707
23624
21922
Giải năm
0815
Giải sáu
1887
7002
0838
Giải bảy
190
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,7
414,52
0,2,322,4
832,8,9
1,2,541
12,650,4
 65
0,87 
383,7
390
 
Ngày: 16/08/2023
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
757383
Giải nhất
06280
Giải nhì
14125
Giải ba
83263
49478
Giải tư
60099
53777
42015
74186
64103
60326
22827
Giải năm
8280
Giải sáu
8968
6044
5432
Giải bảy
332
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,3
 15
3225,6,7
0,6,8322
444
1,25 
2,863,8
2,777,8
6,7802,3,6
999
 
Ngày: 16/08/2023
XSST - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
481340
Giải nhất
65052
Giải nhì
59327
Giải ba
26554
28626
Giải tư
04302
00160
45832
00093
77299
34141
53512
Giải năm
1766
Giải sáu
3614
7096
2778
Giải bảy
370
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702
412,4
0,1,3,526,7
932
1,540,1
 52,4
2,6,960,6,9
270,8
78 
6,993,6,9
 
Ngày: 16/08/2023
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
Giải ĐB
82019
Giải nhất
43465
Giải nhì
91437
12598
Giải ba
83059
00178
30317
20179
38840
16159
Giải tư
3508
8312
3501
8338
Giải năm
3555
4951
9028
0873
9468
0574
Giải sáu
672
517
797
Giải bảy
53
92
39
48
ChụcSốĐ.Vị
401,8
0,512,72,9
1,7,928
5,737,8,9
740,8
5,651,3,5,92
 65,8
12,3,972,3,4,8
9
0,2,3,4
6,7,9
8 
1,3,52,792,7,8
 
Ngày: 16/08/2023
XSDNG
Giải ĐB
258972
Giải nhất
62206
Giải nhì
82681
Giải ba
61971
48390
Giải tư
36197
95980
66374
69253
82226
77208
56367
Giải năm
3962
Giải sáu
7966
7983
9387
Giải bảy
413
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
8,906,8
7,813
6,726
1,5,83 
74 
753
0,2,662,6,7
6,8,971,2,4,5
080,1,3,7
 90,7
 
Ngày: 16/08/2023
XSKH
Giải ĐB
130347
Giải nhất
78944
Giải nhì
86403
Giải ba
85553
98997
Giải tư
52622
70559
63334
92673
87998
90038
21983
Giải năm
5633
Giải sáu
2005
0670
1933
Giải bảy
912
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
703,5
 12
1,222
0,32,5,7
8
332,4,8
3,444,7
053,6,9
56 
4,970,3
3,983
597,8