Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/08/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
231303
Giải nhất
11983
Giải nhì
00067
Giải ba
71361
70788
Giải tư
34746
42846
40777
50743
90673
71917
68486
Giải năm
2581
Giải sáu
3173
6756
2548
Giải bảy
930
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
303
6,816,7
 2 
0,4,72,830
 43,62,8
 56
1,42,5,861,7
1,6,7732,7
4,881,3,6,8
 9 
 
Ngày: 23/08/2023
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
245338
Giải nhất
74802
Giải nhì
42679
Giải ba
29021
25458
Giải tư
23843
27182
54446
84038
32342
23424
87731
Giải năm
1583
Giải sáu
6362
9086
0188
Giải bảy
534
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,31 
0,4,5,6
8
21,4
4,831,4,82
2,342,3,6
 52,8
4,862
 79
32,5,882,3,6,8
79 
 
Ngày: 23/08/2023
XSST - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
229524
Giải nhất
97614
Giải nhì
50223
Giải ba
68813
01260
Giải tư
05975
23611
11753
52652
35000
05557
58421
Giải năm
4915
Giải sáu
5480
1559
0147
Giải bảy
793
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,211,3,4,5
521,3,4
1,2,5,93 
1,247
1,752,3,7,9
860
4,575
 80,6
593
 
Ngày: 23/08/2023
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
Giải ĐB
63734
Giải nhất
45494
Giải nhì
74300
57480
Giải ba
57250
51369
51721
60449
00331
55553
Giải tư
7387
8262
6972
9100
Giải năm
3563
9418
2317
8957
6724
9771
Giải sáu
171
830
879
Giải bảy
37
58
14
68
ChụcSốĐ.Vị
02,3,5,8002
2,3,7214,7,8
6,721,4
5,630,1,4,7
1,2,3,949
 50,3,7,8
 62,3,8,9
1,3,5,8712,2,9
1,5,680,7
4,6,794
 
Ngày: 23/08/2023
XSDNG
Giải ĐB
256687
Giải nhất
52986
Giải nhì
89417
Giải ba
11439
03209
Giải tư
72755
26508
93917
66343
91795
28603
01054
Giải năm
3024
Giải sáu
6575
8800
0213
Giải bảy
949
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
000,3,8,9
 13,72
 24
0,1,439
2,543,9
5,7,9254,5
86 
12,875
086,7
0,3,4952
 
Ngày: 23/08/2023
XSKH
Giải ĐB
579877
Giải nhất
78371
Giải nhì
38703
Giải ba
51321
58928
Giải tư
93006
05833
18369
47468
04685
44534
21416
Giải năm
2819
Giải sáu
4120
2470
1725
Giải bảy
356
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,703,6
2,3,716,9
 20,1,5,8
0,331,3,4
34 
2,856
0,1,568,9
770,1,7
2,685
1,69