|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 20 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải năm: 8020 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải năm: 0620 |
Đà Nẵng 23/03/2024 |
Giải sáu: 2746 - 7820 - 6665 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải nhất: 51220 |
Ninh Thuận 22/03/2024 |
Giải nhất: 91920 |
Bình Định 21/03/2024 |
Giải tư: 23750 - 89687 - 81470 - 59966 - 35453 - 25920 - 07042 |
Đắk Lắk 19/03/2024 |
Giải sáu: 7020 - 2611 - 5695 |
Phú Yên 18/03/2024 |
Giải tư: 38185 - 95142 - 27920 - 48726 - 52957 - 19543 - 69064 |
Khánh Hòa 17/03/2024 |
Giải ba: 64520 - 34414 Giải sáu: 1320 - 6907 - 2178 |
Quảng Ngãi 09/03/2024 |
Giải tư: 68312 - 86717 - 36336 - 71929 - 26620 - 28520 - 79410 |
Đà Nẵng 06/03/2024 |
Giải ba: 71620 - 29207 |
Bình Định 29/02/2024 |
Giải sáu: 9656 - 3120 - 1715 Giải ĐB: 525120 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|