Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL01
Giải ĐB
965272
Giải nhất
06098
Giải nhì
93795
Giải ba
74196
19423
Giải tư
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
Giải năm
8348
Giải sáu
6468
6471
7095
Giải bảy
414
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,7142
721,3,4
2,53 
12,241,8
6,9253,8
965,8
 71,2
4,5,6,980
 952,6,8
 
Ngày: 05/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K01
Giải ĐB
593993
Giải nhất
88792
Giải nhì
60507
Giải ba
90283
73288
Giải tư
97650
31669
74810
33771
69668
20628
61601
Giải năm
2258
Giải sáu
9126
0608
7254
Giải bảy
087
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,501,7,8
0,7210
926,8
8,93 
54 
 50,4,8
268,9
0,8712
0,2,5,6
8
83,7,8
692,3
 
Ngày: 05/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV01
Giải ĐB
141467
Giải nhất
75756
Giải nhì
24181
Giải ba
14136
94270
Giải tư
06876
53806
68888
12022
58009
36184
28082
Giải năm
1036
Giải sáu
0811
0331
2157
Giải bảy
759
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
706,8,9
1,3,811
2,822
 31,62
84 
 56,7,9
0,32,5,767
5,670,6
0,881,2,4,8
0,59 
 
Ngày: 05/01/2024
3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB
Giải ĐB
38267
Giải nhất
08715
Giải nhì
71363
28859
Giải ba
50469
00804
01569
47304
36547
91458
Giải tư
5367
6717
9652
1153
Giải năm
9201
2426
2161
8950
6793
5932
Giải sáu
011
537
441
Giải bảy
96
63
69
45
ChụcSốĐ.Vị
501,42
0,1,4,611,5,7
3,526
5,62,932,7
0241,5,7
1,450,2,3,8
9
2,961,32,72,93
1,3,4,627 
58 
5,6393,6
 
Ngày: 05/01/2024
XSGL
Giải ĐB
808888
Giải nhất
00195
Giải nhì
37362
Giải ba
48155
49922
Giải tư
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
Giải năm
3106
Giải sáu
7001
6686
7838
Giải bảy
277
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
401,62
0,51 
22,6222,7
834,8
3,540
5,951,4,5
02,862
2,777
3,883,6,8
 95
 
Ngày: 05/01/2024
XSNT
Giải ĐB
355850
Giải nhất
66575
Giải nhì
76794
Giải ba
70964
01730
Giải tư
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
Giải năm
7352
Giải sáu
2428
6826
2190
Giải bảy
146
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
2,61 
5,7,821,5,6,8
 30,9
6,946
2,750,2,7
2,461,4
572,5
282
3,990,4,9