Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/09/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL38
Giải ĐB
068495
Giải nhất
67673
Giải nhì
87765
Giải ba
28664
98790
Giải tư
37309
12912
20330
38394
18715
36876
39027
Giải năm
1545
Giải sáu
5125
8970
9150
Giải bảy
465
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,909
912,5
125,7
730
6,945
1,2,4,62
9
50
764,52
270,3,6
 8 
090,1,4,5
 
Ngày: 18/09/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0538
Giải ĐB
627123
Giải nhất
87939
Giải nhì
46205
Giải ba
76350
10703
Giải tư
31899
84423
34360
49252
85446
99437
99611
Giải năm
5701
Giải sáu
8912
6723
5497
Giải bảy
178
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,601,3,5
0,111,2
1,5233
0,2337,9
546
050,2,4
460
3,978
78 
3,997,9
 
Ngày: 18/09/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV38
Giải ĐB
740628
Giải nhất
49193
Giải nhì
33057
Giải ba
74534
94782
Giải tư
13175
53628
47595
31782
75984
74491
81908
Giải năm
9203
Giải sáu
9473
9871
2335
Giải bảy
676
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
7,91 
82282
0,7,934,5
3,5,84 
3,7,954,7
76 
571,3,5,6
0,22822,4
 91,3,5
 
Ngày: 18/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96996
Giải nhất
89681
Giải nhì
00926
08912
Giải ba
61102
20736
42533
50042
08395
66441
Giải tư
0495
2657
9869
2025
Giải năm
6552
1639
3206
2518
9476
7845
Giải sáu
167
632
389
Giải bảy
27
37
29
45
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
4,812,8
0,1,3,4
5
25,6,7,9
332,3,6,7
9
 41,2,52
2,42,9252,7
0,2,3,7
9
67,9
2,3,5,676
181,9
2,3,6,8952,6
 
Ngày: 18/09/2009
XSGL
Giải ĐB
95005
Giải nhất
48566
Giải nhì
58770
Giải ba
05173
18836
Giải tư
65424
58753
81459
77157
63660
80980
89706
Giải năm
4085
Giải sáu
2391
0314
4555
Giải bảy
134
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
6,7,805,6
914
 24
5,734,6
1,2,3,64 
0,5,853,5,7,9
0,3,660,4,6
570,3
 80,5
591
 
Ngày: 18/09/2009
XSNT
Giải ĐB
84300
Giải nhất
97505
Giải nhì
42902
Giải ba
59476
64362
Giải tư
43590
37533
79021
00836
18705
67612
06399
Giải năm
1413
Giải sáu
8677
9128
3926
Giải bảy
975
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,2,52
210,2,3
0,1,621,6,8
1,333,6
 4 
02,75 
2,3,762
775,6,7
28 
990,9