|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/04/2024 -
21/05/2024
TP. HCM 20/05/2024 |
Giải tư: 75791 - 88011 - 09284 - 81848 - 54210 - 16359 - 55293 |
An Giang 16/05/2024 |
Giải tư: 28687 - 10711 - 19985 - 74960 - 60092 - 99220 - 33469 |
Bến Tre 14/05/2024 |
Giải tư: 88289 - 53444 - 06758 - 50088 - 15711 - 33823 - 11824 |
Tiền Giang 12/05/2024 |
Giải ĐB: 539211 |
TP. HCM 04/05/2024 |
Giải ĐB: 742011 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải tám: 11 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải sáu: 8231 - 5011 - 3447 |
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải sáu: 1011 - 5697 - 3104 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tám: 11 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải ba: 58414 - 12911 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/06/2024
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
46
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|