|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 04 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải sáu: 1011 - 5697 - 3104 |
Long An 27/04/2024 |
Giải ba: 76399 - 49504 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải tư: 10396 - 31724 - 39329 - 18240 - 91204 - 99859 - 47458 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải nhì: 75504 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải tư: 91257 - 22443 - 16090 - 47153 - 81140 - 45221 - 40404 |
Long An 13/04/2024 |
Giải ĐB: 569704 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải nhì: 99604 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải ĐB: 792804 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải sáu: 4410 - 9804 - 5924 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 09/05/2024
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
5 |
|
15 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|