|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải nhì: 93323 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải năm: 4623 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải ba: 51223 - 05852 |
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải ba: 96845 - 91923 |
Đà Nẵng 20/04/2024 |
Giải sáu: 9223 - 6301 - 9480 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tư: 47523 - 72708 - 28663 - 95045 - 15417 - 46864 - 74856 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải nhì: 75023 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tám: 23 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải sáu: 8557 - 0923 - 3565 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 Giải năm: 7123 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải ba: 73223 - 32330 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải ba: 01223 - 46530 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải ba: 40923 - 85849 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải năm: 9123 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải tư: 05354 - 50364 - 91799 - 16520 - 30523 - 31493 - 13043 Giải tám: 23 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 09/05/2024
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
14
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
51
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
19 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
| |
|